Hán tự: 雕
Đọc nhanh: 雕 (điêu). Ý nghĩa là: khắc; chạm; chạm khắc; điêu khắc; chạm trổ, đại bàng; chim đại bàng. Ví dụ : - 他们正在雕刻一尊佛像。 Họ đang điêu khắc một tượng Phật.. - 这些木雕作品非常精美。 Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.. - 他雕刻了一座石像。 Anh ta điêu khắc một tượng đá.
Ý nghĩa của 雕 khi là Động từ
✪ khắc; chạm; chạm khắc; điêu khắc; chạm trổ
雕刻
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 这些 木雕 作品 非常 精美
- Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 雕 khi là Danh từ
✪ đại bàng; chim đại bàng
老雕
- 雕 栖息 在 高山 间
- Chim đại bàng sống ở núi cao.
- 雕 善于 狩猎 捕食
- Chim đại bàng giỏi săn mồi.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 等身 雕像
- nhiều tượng điêu khắc.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 冰雕 展览
- triển lãm tác phẩm băng điêu khắc
- 千万别 表扬 错 雕刻家
- Hãy chắc chắn rằng bạn không cung cấp tín dụng sai cho nhà điêu khắc.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 那小女孩 戴着 一枚 浮雕 宝石 胸针
- Cô bé đeo một chiếc trâm đính đá quý.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雕›