Đọc nhanh: 砖雕 (chuyên điêu). Ý nghĩa là: điêu khắc trên gạch.
Ý nghĩa của 砖雕 khi là Danh từ
✪ điêu khắc trên gạch
用凿和大锤在砖上雕刻花卉、人物等简单图像的艺术,也指用砖雕刻成的工艺品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖雕
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 撇 砖头
- ném gạch.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 茶砖
- Bánh trà.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砖雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砖雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
雕›