Đọc nhanh: 雀子 (tước tử). Ý nghĩa là: chim sẻ. Ví dụ : - 雀子飞得很快。 Con chim sẻ bay rất nhanh.. - 你看见那只雀子了吗? Bạn có thấy con chim sẻ đó không?. - 雀子住在树上。 Con chim sẻ sống trên cây.
Ý nghĩa của 雀子 khi là Danh từ
✪ chim sẻ
一种鸟
- 雀子 飞 得 很快
- Con chim sẻ bay rất nhanh.
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
- 雀子 住 在 树上
- Con chim sẻ sống trên cây.
- 那 只 雀子 很漂亮
- Con chim sẻ đó rất đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 脸上 有颗 雀子
- Trên mặt có tàn nhang.
- 她 的 雀子 很 明显
- Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.
- 雀子 住 在 树上
- Con chim sẻ sống trên cây.
- 雀子 飞 得 很快
- Con chim sẻ bay rất nhanh.
- 那 只 雀子 很漂亮
- Con chim sẻ đó rất đẹp.
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雀子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雀子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
雀›