Hán tự: 确
Đọc nhanh: 确 (xác.khác). Ý nghĩa là: đúng đắn; chính xác, kiên cố; kiên định, cằn cỗi (đất). Ví dụ : - 他的答案非常确。 Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.. - 她的解释十分确。 Giải thích của cô ấy rất chính xác.. - 她的决定非常确。 Quyết định của cô ấy rất kiên định.
Ý nghĩa của 确 khi là Tính từ
✪ đúng đắn; chính xác
符合实际的;真实的
- 他 的 答案 非常 确
- Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
✪ kiên cố; kiên định
坚决;坚定不动摇
- 她 的 决定 非常 确
- Quyết định của cô ấy rất kiên định.
- 我们 要 确地 执行 计划
- Chúng ta phải kiên định thực hiện kế hoạch.
✪ cằn cỗi (đất)
土地不肥沃
- 这里 的 土地 非常 确
- Đất ở đây rất cằn cỗi.
- 确地 需要 更 多 的 肥料
- Đất cằn cỗi cần nhiều phân bón hơn.
Ý nghĩa của 确 khi là Phó từ
✪ thật; đúng; thực là; thật sự; đúng là
真的
- 她 确是 个 好 老师
- Cô ấy quả thực là một giáo viên tốt.
- 你 确实 应该 参加
- Bạn thật sự nên tham gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 我们 要 确保安全
- Chúng ta phải bảo đảm an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 千真万确
- cực kì chính xác.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm确›