Hán tự: 院
Đọc nhanh: 院 (viện). Ý nghĩa là: sân, viện (công cộng, trụ sở hành chính), nhà; phòng; chái nhà. Ví dụ : - 院里种了许多花。 Trong sân trồng rất nhiều hoa. - 我们家的院子很大。 Sân của nhà chúng tôi rất to.. - 国务院作出了重要决策。 Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
Ý nghĩa của 院 khi là Danh từ
✪ sân
房前屋后围起来的空地
- 院里 种 了 许多 花
- Trong sân trồng rất nhiều hoa
- 我们 家 的 院子 很大
- Sân của nhà chúng tôi rất to.
✪ viện (công cộng, trụ sở hành chính)
某些机关或公共处所的名称
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 我们 去 博物院 参观 吧 !
- Chúng ta đi tham quan viện bảo tàng đi!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhà; phòng; chái nhà
房屋及其周围用墙或栅栏等围起来的空间
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
✪ viện; trường (bệnh viện hoặc trường học)
特指医院或学院
- 医生 建议 他 继续 住院
- Bác sĩ bảo anh ấy nên ở lại bệnh viện.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
✪ họ Viện
姓
- 我 的 老板 姓院
- Sếp của tôi họ Viện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 翰林院
- viện hàn lâm
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 国务院
- quốc vụ viện
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm院›