Đọc nhanh: 中科院 (trung khoa viện). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國社會科學院 | 中国社会科学院, Học viện Khoa học Trung Quốc (CAS).
✪ viết tắt cho 中國社會科學院 | 中国社会科学院, Học viện Khoa học Trung Quốc (CAS)
abbr. for 中國社會科學院|中国社会科学院 [ZhōngguóShèhuìKēxuéyuàn], Chinese Academy of Sciences (CAS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中科院
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中科院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中科院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
科›
院›