Đọc nhanh: 副院长 (phó viện trưởng). Ý nghĩa là: phó chủ tịch hội đồng quản trị, phó hiệu trưởng (của một trường đại học, v.v.), phó viện trưởng.
Ý nghĩa của 副院长 khi là Danh từ
✪ phó chủ tịch hội đồng quản trị
deputy chair of board
✪ phó hiệu trưởng (của một trường đại học, v.v.)
vice-president (of a university etc)
✪ phó viện trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副院长
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 副班长
- Lớp phó.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 由 副厂长 提升 为 厂长
- Phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
- 院长 拒绝 了 病人 家属 的 要求
- Giám đốc từ chối yêu cầu của gia đình bệnh nhân.
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 找 那位 副 机长 来
- Tìm vị phó phi công kia đến.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副院长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副院长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
长›
院›