Đọc nhanh: 闭幕 (bế mạc). Ý nghĩa là: hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕, kết thúc; bế mạc, hạ màn. Ví dụ : - 闭幕词。 lời bế mạc
Ý nghĩa của 闭幕 khi là Từ điển
✪ hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕
✪ kết thúc; bế mạc
(会议、展览会等)结束
- 闭幕词
- lời bế mạc
✪ hạ màn
演出结束闭上舞台前的幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭幕
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 门户 紧闭
- đóng kín cửa.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 闭目 假寐
- nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闭幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闭幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幕›
闭›