Đọc nhanh: 销售额 (tiêu thụ ngạch). Ý nghĩa là: doanh thu; doanh số bán hàng. Ví dụ : - 今年的销售额很令人鼓舞。 Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.. - 新产品的销售额非常可观。 Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
Ý nghĩa của 销售额 khi là Danh từ
✪ doanh thu; doanh số bán hàng
卖出商品所得的钱数
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售额
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 销售总额
- tổng số hàng bán ra
- 销售额 定好 了
- Mức doanh số bán hàng đã được định.
- 销售额 增长 得 明显
- Doanh thu bán hàng tăng trưởng rõ rệt.
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 她 是 一名 销售员
- Cô ấy là một nhân viên bán hàng.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 这个 季度 销售额 增长 了
- Doanh thu quý này đã tăng lên.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
- 截至 上周 , 销售额 已 增长 20
- Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.
- 提成 是 根据 销售额 计算 的
- Tiền hoa hồng được tính theo doanh số.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 销售额 今年 显著 地 增加
- Doanh thu năm nay tăng đáng kể.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 销售额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 销售额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
销›
额›