Hán tự: 额
Đọc nhanh: 额 (ngạch). Ý nghĩa là: trán, tấm biển; hoành phi, số; ngạch; mức; định mức; khoản; hạn ngạch. Ví dụ : - 他的额头上有汗水。 Trên trán anh ấy có mồ hôi.. - 额头突然有点疼。 Trán tự nhiên hơi đau.. - 寺庙门口挂着一块古老的匾额。 Cổng chùa treo một tấm biển cổ.
Ý nghĩa của 额 khi là Danh từ
✪ trán
人的眉毛之上头发之下的部分,或某些动物头部大致与此相当的部位通称额头或脑门子
- 他 的 额头 上 有 汗水
- Trên trán anh ấy có mồ hôi.
- 额头 突然 有点 疼
- Trán tự nhiên hơi đau.
✪ tấm biển; hoành phi
牌匾
- 寺庙 门口 挂 着 一块 古老 的 匾额
- Cổng chùa treo một tấm biển cổ.
- 大堂 挂 着 一块 匾额
- Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.
✪ số; ngạch; mức; định mức; khoản; hạn ngạch
规定的数目
- 销售额 定好 了
- Mức doanh số bán hàng đã được định.
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 我们 的 人 数额 已经 满 了
- Số lượng người của chúng tôi đã đầy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Ngạch
姓
- 他 姓额
- Ông ấy họ Ngạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 销售总额
- tổng số hàng bán ra
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm额›