Hán tự: 郎
Đọc nhanh: 郎 (lang). Ý nghĩa là: lang quân; chồng, lang (chức quan thời xưa), lang; chàng; anh; chị. Ví dụ : - 这是我的郎君。 Đây là chồng của tôi.. - 她的郎会早日归来。 Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.. - 侍郎在古代是重要官职。 Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
Ý nghĩa của 郎 khi là Danh từ
✪ lang quân; chồng
女子称丈夫或情人
- 这 是 我 的 郎君
- Đây là chồng của tôi.
- 她 的 郎会 早日 归来
- Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.
✪ lang (chức quan thời xưa)
古代官名
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
✪ lang; chàng; anh; chị
对某种人的称呼
- 放牛郎 跑得快
- Người chăn trâu chạy nhanh.
- 这个 女郎 很漂亮
- Cô gái này rất xinh đẹp.
✪ thằng bé; cháu nhà (gọi con trai của người khác)
旧时称别人的儿子
- 这郎 很 有 礼貌
- Thằng bé này rất lễ phép.
- 那郎长 得 快
- Thằng bé kia lớn nhanh.
✪ họ Lang
姓
- 我姓 郎
- Tôi họ Lang.
- 他 是 郎 先生
- Ông ấy là ông Lang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 田舍 郎
- anh nông dân
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 牛郎星 在 夏夜 最 亮
- Sao Ngưu Lang sáng nhất vào đêm hè.
- 我 的 伴郎 服
- Bộ đồ phù rể của tôi.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 新郎 和 新娘 很 幸福
- Chú rể và cô dâu rất hạnh phúc.
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 员外郎
- quan ngoại lang.
- 这 是 我 的 郎君
- Đây là chồng của tôi.
- 她 最 喜欢 《 如意郎君 》
- Một người chồng lý tưởng nhất.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 屎壳郎 很 臭
- Bọ hung rất hôi.
- 我 很 怕 屎壳郎
- Tôi rất sợ bọ hung.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 绣 个 香袋 送给 情郎 啊
- Thêu túi thơm tặng tình lang
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm郎›