Đọc nhanh: 郎朗 (lang lãng). Ý nghĩa là: Lang Lang (1982-), nghệ sĩ piano hòa nhạc Trung Quốc.
Ý nghĩa của 郎朗 khi là Danh từ
✪ Lang Lang (1982-), nghệ sĩ piano hòa nhạc Trung Quốc
Lang Lang (1982-), Chinese concert pianist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎朗
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 我 每天 都 练习 朗读
- Tôi luyện tập đọc to mỗi ngày.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 笑语 朗朗
- tiếng nói cười oang oang.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 态度 明朗
- thái độ rõ ràng.
- 清朗 的 月夜
- đêm trăng sáng trong.
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 她 总是 开朗 地面 对 生活
- Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.
- 田舍 郎
- anh nông dân
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郎朗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郎朗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朗›
郎›