Đọc nhanh: 郎当 (lang đương). Ý nghĩa là: dây xích, leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm), không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo).
Ý nghĩa của 郎当 khi là Danh từ
✪ dây xích
铁锁链
✪ leng keng; lanh canh (tiếng kim khí va chạm)
形容金属撞击的声音
✪ không vừa người; xộc xệch; xốc xếch (quần áo)
(衣服) 不合身;不整齐
✪ chán đời; bất mãn
颓唐的样子
✪ người vô dụng; kẻ không làm nên trò trống gì; kẻ bỏ đi; đồ vô tích sự
形容不成器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎当
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郎当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郎当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
郎›