Đọc nhanh: 郊区 (giao khu). Ý nghĩa là: vùng ngoại thành; vùng ngoại ô; khu vực ngoại thành. Ví dụ : - 要去郊区,你就需要坐公交车。 Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.. - 郊区的交通很不方便。 Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
Ý nghĩa của 郊区 khi là Danh từ
✪ vùng ngoại thành; vùng ngoại ô; khu vực ngoại thành
城市周围在行政管辖上属这个城市的地区
- 要 去 郊区 你 就 需要 坐 公交车
- Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 郊区
✪ 郊区 + Phó từ + Tính từ
vùng ngoại ô như thế nào
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊区
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 要 去 郊区 你 就 需要 坐 公交车
- Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郊区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郊区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
郊›