Đọc nhanh: 近郊区 (cận giao khu). Ý nghĩa là: ngoại ô thành phố.
Ý nghĩa của 近郊区 khi là Danh từ
✪ ngoại ô thành phố
city outskirts; suburbs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近郊区
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 要 去 郊区 你 就 需要 坐 公交车
- Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.
- 小区 里 最近 出现 了 一个 贼
- Trong khu vực gần đây xuất hiện một tên trộm.
- 这 两个 地区 的 方音 有些 近似
- phương ngôn của hai vùng này hơi na ná.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近郊区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近郊区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
近›
郊›