Đọc nhanh: 精通 (tinh thông). Ý nghĩa là: tinh thông; thông thạo; làu thông. Ví dụ : - 他对计算机编程精通。 Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.. - 她精通多种语言。 Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.. - 这位老师精通数学。 Giáo viên này tinh thông toán học.
Ý nghĩa của 精通 khi là Động từ
✪ tinh thông; thông thạo; làu thông
对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 这位 老师 精通 数学
- Giáo viên này tinh thông toán học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精通
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 他 精通 剑术
- Anh ấy thông thạo kiếm thuật.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 这篇 通讯 很 精彩
- Bản tin này rất hấp dẫn.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 通宵 的 音乐会 很 精彩
- Buổi hòa nhạc suốt đêm rất tuyệt vời.
- 这位 老师 精通 数学
- Giáo viên này tinh thông toán học.
- 他 很 精通 电脑 技术
- Anh ấy rất tinh thông kỹ thuật máy tính.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm精›
通›