Đọc nhanh: 逋慢 (bô mạn). Ý nghĩa là: Nhờn láo; không giữ phép tắc. ◇Lí Mật 李密: Thần cụ dĩ biểu văn; từ bất tựu chức; chiếu thư thiết tuấn; trách thần bô mạn 臣具以表聞; 辭不就職; 詔書切峻; 責臣逋慢 (Trần tình biểu 陳情表) Thần đã hai lần dâng biểu; từ tạ không tựu chức; chiếu thư nghiêm gấp; trách thần không tuân theo phép tắc..
Ý nghĩa của 逋慢 khi là Tính từ
✪ Nhờn láo; không giữ phép tắc. ◇Lí Mật 李密: Thần cụ dĩ biểu văn; từ bất tựu chức; chiếu thư thiết tuấn; trách thần bô mạn 臣具以表聞; 辭不就職; 詔書切峻; 責臣逋慢 (Trần tình biểu 陳情表) Thần đã hai lần dâng biểu; từ tạ không tựu chức; chiếu thư nghiêm gấp; trách thần không tuân theo phép tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋慢
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 气球 慢慢 漏 了 气
- Quả bóng bay từ từ xì hơi.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 天空 慢慢 形成 乌云
- Trên bầu trời dần hình thành mây đen.
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 放慢 步子
- bước đi thong thả
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 会场 慢慢 安静
- Hiện trường dần dần trở nên yên tĩnh.
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 危险 正 慢慢 凌来
- Nguy hiểm đang từ từ đến gần.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 她 对 同事 很 慢
- Cô ấy rất không lịch sự với đồng nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逋慢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逋慢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
逋›