Đọc nhanh: 慢板 (mạn bản). Ý nghĩa là: adagio, nhịp độ chậm. Ví dụ : - 应该配上阿尔比诺尼的"慢板" Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
Ý nghĩa của 慢板 khi là Danh từ
✪ adagio
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
✪ nhịp độ chậm
slow tempo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 这 段 慢板 音乐 很 放松
- Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.
- 她 对 同事 很 慢
- Cô ấy rất không lịch sự với đồng nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
板›