Đọc nhanh: 迹象 (tích tượng). Ý nghĩa là: dấu hiệu; dấu vết. Ví dụ : - 他恢复的迹象很明显。 Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.. - 这里没有火灾的迹象。 Ở đây không có dấu hiệu cháy rừng.. - 我看不出他生气的迹象。 Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
Ý nghĩa của 迹象 khi là Danh từ
✪ dấu hiệu; dấu vết
指可借以推断事物的过去或未来的痕迹和现象
- 他 恢复 的 迹象 很 明显
- Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.
- 这里 没有 火灾 的 迹象
- Ở đây không có dấu hiệu cháy rừng.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迹象
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 这里 没有 火灾 的 迹象
- Ở đây không có dấu hiệu cháy rừng.
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 没有 任何 成骨 不全 的 迹象
- Không có dấu hiệu của sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
- 孩子 们 没有 衰弱 的 迹象
- Bọn trẻ không có dấu hiệu suy nhược.
- 雪 没有 一点 融化 的 迹象
- Tuyết không có dấu hiệu tan chảy.
- 他 恢复 的 迹象 很 明显
- Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.
- 这里 晚间 没有 什 麽 活动 的 迹象
- Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迹象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迹象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm象›
迹›