Đọc nhanh: 生命迹象 (sinh mệnh tích tượng). Ý nghĩa là: xem 生命體徵 | 生命体征.
Ý nghĩa của 生命迹象 khi là Danh từ
✪ xem 生命體徵 | 生命体征
see 生命體徵|生命体征 [shēng mìng tǐ zhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命迹象
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 癌症 让 她 生命 绝 矣
- Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.
- 我们 要 爱护 生命
- Chúng ta phải yêu quý tính mạng mình.
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 老人 生命垂危
- Người gia tính mạng nguy kịch.
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
- 太阳 是 力量 和 生命 的 象征
- Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.
- 这个 孩子 真是 生命 的 奇迹 啊
- Đứa trẻ này thực sự là một điều kỳ diệu của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生命迹象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生命迹象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
生›
象›
迹›