痕迹 hénjì

Từ hán việt: 【ngân tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痕迹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân tích). Ý nghĩa là: vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết, dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định) . Ví dụ : - 。 Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.. - 。 Trên tường có dấu móng vuốt.. - 。 Trên mặt đất có dấu chân.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痕迹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 痕迹 khi là Danh từ

vết; hằn; nốt; vết tích; dấu vết

物体留下的印儿

Ví dụ:
  • - 地上 dìshàng yǒu 车轮 chēlún de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • - 地上 dìshàng yǒu 脚印 jiǎoyìn de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu chân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

dấu tích; cảnh tượng (sót lại sau một sự kiện hay hiện tượng nhất định)

残存的迹象

Ví dụ:
  • - 战争 zhànzhēng 留下 liúxià le 很多 hěnduō 痕迹 hénjì

    - Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 留有 liúyǒu 洪水 hóngshuǐ de 痕迹 hénjì

    - Ngôi làng này còn dấu vết của trận lụt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 痕迹

Động từ + 痕迹

Ví dụ:
  • - 墙上 qiángshàng yǒu 涂鸦 túyā de 痕迹 hénjì

    - Có dấu vết của graffiti trên tường.

  • - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

Định ngữ + 的 + 痕迹

"痕迹" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 小狗 xiǎogǒu pǎo guò de 痕迹 hénjì hěn 明显 míngxiǎn

    - Dấu vết con chó chạy qua rất rõ.

  • - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痕迹

  • - 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Không có một chút dấu tích nào.

  • - 寻找 xúnzhǎo biàn de 痕迹 hénjì

    - Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.

  • - 车轮 chēlún de 痕迹 hénjì

    - vết bánh xe

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 涂鸦 túyā de 痕迹 hénjì

    - Có dấu vết của graffiti trên tường.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • - 地上 dìshàng yǒu 车轮 chēlún de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • - 明显 míngxiǎn 性侵 xìngqīn 痕迹 hénjì

    - Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.

  • - 地上 dìshàng yǒu 脚印 jiǎoyìn de 痕迹 hénjì

    - Trên mặt đất có dấu chân.

  • - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Tôi hoàn toàn không biết gì về việc này.

  • - 桌面 zhuōmiàn yǒu 一道 yīdào huà 痕迹 hénjì

    - Trên mặt bàn có một vết xước.

  • - 战争 zhànzhēng 留下 liúxià le 很多 hěnduō 痕迹 hénjì

    - Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.

  • - 石碑 shíbēi 契是 qìshì 历史 lìshǐ de 痕迹 hénjì

    - Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.

  • - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.

  • - 掩盖 yǎngài le 墙上 qiángshàng de 痕迹 hénjì

    - Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.

  • - 雪地 xuědì shàng 没有 méiyǒu 一丝 yīsī 痕迹 hénjì

    - Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.

  • - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

  • - 小狗 xiǎogǒu pǎo guò de 痕迹 hénjì hěn 明显 míngxiǎn

    - Dấu vết con chó chạy qua rất rõ.

  • - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

  • - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 留有 liúyǒu 洪水 hóngshuǐ de 痕迹 hénjì

    - Ngôi làng này còn dấu vết của trận lụt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痕迹

Hình ảnh minh họa cho từ 痕迹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痕迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao