剞厥 jī jué

Từ hán việt: 【ỷ quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "剞厥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ quyết). Ý nghĩa là: dao khắc (dao dùng trong điêu khắc), bản khắc; sách in khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 剞厥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 剞厥 khi là Danh từ

dao khắc (dao dùng trong điêu khắc)

雕刻用的弯刀

bản khắc; sách in khắc

雕版;刻书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剞厥

  • - jué hòu

    - sau đó.

  • - jué

    - bố anh ấy.

  • - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.

  • - 昏厥 hūnjué

    - hôn mê; ngất đi.

  • - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • - 痰厥 tánjué

    - nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).

  • - 飞机 fēijī 上升 shàngshēng dào 这样 zhèyàng 高度 gāodù shí 飞行员 fēixíngyuán 昏厥 hūnjué le 片刻 piànkè 时间 shíjiān

    - Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剞厥

Hình ảnh minh họa cho từ 剞厥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剞厥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỉ , Kỳ , Kỷ ,
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRLN (大口中弓)
    • Bảng mã:U+525E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTUO (一廿山人)
    • Bảng mã:U+53A5
    • Tần suất sử dụng:Cao