Từ hán việt: 【ỷ.kỉ.kỷ.kỳ.cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ.kỉ.kỷ.kỳ.cơ). Ý nghĩa là: dao khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dao khắc

剞厥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剞

Hình ảnh minh họa cho từ 剞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỉ , Kỳ , Kỷ ,
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRLN (大口中弓)
    • Bảng mã:U+525E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp