Đọc nhanh: 违法 (vi pháp). Ý nghĩa là: trái pháp luật; vi phạm; trái phép; cưỡng phép; sai phép, vi pháp. Ví dụ : - 违法乱纪 trái pháp luật loạn kỷ cương. - 违法行为 hành vi phạm pháp.
✪ trái pháp luật; vi phạm; trái phép; cưỡng phép; sai phép
不遵守法律或法令
- 违法乱纪
- trái pháp luật loạn kỷ cương
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
✪ vi pháp
不守法, 违背法律的规定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违法
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 违法乱纪
- trái pháp luật loạn kỷ cương
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
- 违法者 将 被 课以 罚款
- Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 违规 车辆 被 依法 扣
- Xe cộ vi phạm bị giữ theo pháp luật.
- 你 这样 做 违背 了 常法
- Bạn làm như vậy là trái với quy tắc thông thường.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 所有 的 输赢 赌博 都 是 违法
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
违›
Phạm Tội, Gây Tội
phạm pháp
Phi Pháp
làm việc ác; làm điều ác; làm việc xấulàm ác
Phạm Pháp, Trái Phép, Không Tuân Thủ Luật Pháp
thiếu kỷ luậtvi phạm một nguyên tắcphá vỡ một quy tắcvi phạm kỷ luậtthất luật
Phạm Pháp, Trái Phép, Trái Luật
tội lỗicó tội
vi cảnh