违纪 wéijì

Từ hán việt: 【vi kỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "违纪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi kỷ). Ý nghĩa là: thiếu kỷ luật, vi phạm một nguyên tắc, phá vỡ một quy tắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 违纪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 违纪 khi là Động từ

thiếu kỷ luật

lack of discipline

vi phạm một nguyên tắc

to breach a principle

phá vỡ một quy tắc

to break a rule

vi phạm kỷ luật

to violate discipline

thất luật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违纪

  • - zhè 小孩子 xiǎoháizi 小小年纪 xiǎoxiǎoniánjì jiù 没有 méiyǒu 爹娘 diēniáng guài 可怜见 kěliánjiàn de

    - đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.

  • - 违抗命令 wéikàngmìnglìng

    - chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

  • - shì 一处 yīchù 重要 zhòngyào de 巴斯克 bāsīkè 纪念碑 jìniànbēi

    - Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.

  • - 违碍 wéiài 字句 zìjù

    - câu chữ phạm huý

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng 违背 wéibèi le 规定 guīdìng

    - Quyết định này trái với quy định.

  • - 我们 wǒmen yào 整顿 zhěngdùn 风纪 fēngjì

    - Chúng ta phải chỉnh đốn tác phong và kỷ luật.

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 遵守 zūnshǒu 法纪 fǎjì

    - tuân thủ pháp luật kỷ cương

  • - 遵守 zūnshǒu 劳动纪律 láodòngjìlǜ

    - tuân thủ luật lệ lao động.

  • - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • - 20 世纪 shìjì 中叶 zhōngyè

    - giữa thế kỷ 20.

  • - 20 世纪 shìjì 中期 zhōngqī

    - giữa thế kỷ 20

  • - 违法乱纪 wéifǎluànjì

    - trái pháp luật loạn kỷ cương

  • - yīn 违纪 wéijì bèi

    - Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • - 违反 wéifǎn 劳动纪律 láodòngjìlǜ

    - Vi phạm kỷ luật lao động

  • - yīn 违纪 wéijì bèi 处分 chǔfèn

    - Anh ấy bị kỷ luật vì vi phạm kỷ luật.

  • - 官僚主义 guānliáozhǔyì shì 违法乱纪 wéifǎluànjì 现象 xiànxiàng de 温床 wēnchuáng

    - chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.

  • - 因为 yīnwèi 违反纪律 wéifǎnjìlǜ ér bèi 处分 chǔfèn

    - Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • - 会议纪要 huìyìjìyào yào 平行 píngxíng 发送 fāsòng

    - Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 违纪

Hình ảnh minh họa cho từ 违纪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao