Đọc nhanh: 违反宪法 (vi phản hiến pháp). Ý nghĩa là: vi phạm hiến pháp, vi hiến.
Ý nghĩa của 违反宪法 khi là Từ điển
✪ vi phạm hiến pháp
to violate the constitution
✪ vi hiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反宪法
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 违法乱纪
- trái pháp luật loạn kỷ cương
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反宪法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反宪法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
宪›
法›
违›