Đọc nhanh: 违反 (vi phản). Ý nghĩa là: trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm. Ví dụ : - 他违反了交通规则。 Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.. - 他违反了公司的保密协议。 Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
Ý nghĩa của 违反 khi là Động từ
✪ trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm
不符合 (法则、规程等)
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 违反
✪ 违反 + Tân ngữ
vi phạm cái gì đó
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 这样 做 是 违反原则 的
- Làm như vậy là vi phạm nguyên tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 违反 的 员工 一概 处理
- Nhân viên vi phạm đều bị xử lý.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 这样 做 是 违反原则 的
- Làm như vậy là vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
违›