Hán tự: 远
Đọc nhanh: 远 (viễn.viến). Ý nghĩa là: xa; viễn, xa; sơ sơ; không thân (quan hệ huyết thống), xa; khác nhau xa. Ví dụ : - 广州离北京很远 。 Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.. - 我家离学校很远。 Nhà tôi cách trường rất xa.. - 我和他有远亲关系。 Tôi có quan hệ họ hàng xa với anh ấy.
Ý nghĩa của 远 khi là Tính từ
✪ xa; viễn
空间或时间的距离长 (跟''近''相对)
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 我家 离 学校 很 远
- Nhà tôi cách trường rất xa.
✪ xa; sơ sơ; không thân (quan hệ huyết thống)
(血统关系) 疏远
- 我 和 他 有 远亲 关系
- Tôi có quan hệ họ hàng xa với anh ấy.
- 我们 渐渐 疏远 了
- Chúng tôi dần dần trở nên xa cách.
✪ xa; khác nhau xa
(差别) 程度大
- 我 的 成绩 跟 他 比 差得远
- Thành tích của tôi kém xa so với anh ấy.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
Ý nghĩa của 远 khi là Danh từ
✪ họ Viễn
姓
- 我姓 远
- Tôi họ Viễn.
Ý nghĩa của 远 khi là Động từ
✪ rời; tránh; xa lánh
不接近;不亲近
- 他 对 她 敬而远之
- Anh ấy kính trọng nhưng giữ khoảng cách với cô ấy.
- 我们 应该 亲 贤臣 , 远 小人
- Chúng ta nên gần gũi hiền tài, tránh xa kẻ tiểu nhân.
So sánh, Phân biệt 远 với từ khác
✪ 远 vs 遥远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 惠及 远方
- ban ơn cho cả những vùng xa xôi.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm远›