Hán tự: 近
Đọc nhanh: 近 (cận.cấn.ký). Ý nghĩa là: gần; bên; cận; kề; kế, thân mật; thân thiết; thân cận; gần gũi; thân thiết, dễ hiểu. Ví dụ : - 他住得离学校很近。 Anh ấy sống rất gần trường học.. - 那家商店离这儿相当近。 Cửa hàng cách đây khá gần.. - 这对姐妹感情亲近。 Hai chị em này tình cảm thân thiết.
Ý nghĩa của 近 khi là Tính từ
✪ gần; bên; cận; kề; kế
空间或时间距离短
- 他 住 得 离 学校 很近
- Anh ấy sống rất gần trường học.
- 那 家 商店 离 这儿 相当 近
- Cửa hàng cách đây khá gần.
✪ thân mật; thân thiết; thân cận; gần gũi; thân thiết
关系密切
- 这 对 姐妹 感情 亲近
- Hai chị em này tình cảm thân thiết.
- 他们 有着 十分 亲密 近 的 友谊
- Họ có một tình bạn rất thân thiết.
✪ dễ hiểu
易于理解
- 这 篇文章 内容 浅近
- Nội dung bài viết này rất dễ hiểu.
- 他 的 解释 浅近 易懂
- Lời giải thích của anh rất dễ hiểu.
Ý nghĩa của 近 khi là Động từ
✪ gần; tiếp cận; đến gần; xấp xỉ; sát gần
靠近;接近
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 他们 的 兴趣 相近
- Sở thích của họ gần giống nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm近›