Đọc nhanh: 远程 (viễn trình). Ý nghĩa là: đường xa; lộ trình dài; đường dài, dặm trường. Ví dụ : - 远程运输 vận tải đường dài. - 远程航行 đi đường xa. - 远程导弹。 tên lửa tầm xa.
✪ đường xa; lộ trình dài; đường dài
路程远的
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 远程 航行
- đi đường xa
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dặm trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 远程 航行
- đi đường xa
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这趟 来回 的 路程 很 远
- Đó là một chuyến đi dài qua lại.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
远›