Hán tự: 广
Đọc nhanh: 广 (quảng.yểm.nghiễm.quáng). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi , nhiều; đông, phổ biến; rộng rãi. Ví dụ : - 这片土地非常广阔。 Mảnh đất này rất rộng.. - 公园里有一个广场。 Trong công viên có một quảng trường.. - 他在大庭广众面前发言。 Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
Ý nghĩa của 广 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng rãi
(面积、范围) 宽阔 (跟''狭''相对)
- 这片 土地 非常广阔
- Mảnh đất này rất rộng.
- 公园 里 有 一个 广场
- Trong công viên có một quảng trường.
✪ nhiều; đông
多;众多
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
✪ phổ biến; rộng rãi
普遍
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 他们 的 知识面 很广
- Kiến thức của họ rất rộng rãi.
Ý nghĩa của 广 khi là Động từ
✪ mở rộng
使宽阔;扩大
- 公司 以广 招徕 优质 人才
- Công ty mở rộng thu hút nhân tài chất lượng.
- 我们 应 将 此法 推而广之
- Chúng ta nên mở rộng phương pháp này.
Ý nghĩa của 广 khi là Danh từ
✪ Quảng (Quảng Đông; Quảng Châu; Quảng Tây)
指广东、广州
- 广货 在 市场 上 很 受欢迎
- Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
✪ họ Quảng
姓
- 广 老板 去 北京 了
- Ông chủ Quảng đi Bắc Kinh rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 路子 广
- con đường rộng lớn.
- 广开言路
- mở rộng đường cho dân nói
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 广 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
广›