这种虫子 zhè zhǒng chóngzi

Từ hán việt: 【nghiện chủng trùng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "这种虫子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiện chủng trùng tử). Ý nghĩa là: Loại trùng này. Ví dụ : - Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó

Xem ý nghĩa và ví dụ của 这种虫子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 这种虫子 khi là Danh từ

Loại trùng này

Ví dụ:
  • - 夏天 xiàtiān 碰到 pèngdào 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi 千万别 qiānwànbié 招惹 zhāorě gèng 不要 búyào 拍死 pāisǐ 小心 xiǎoxīn de 毒液 dúyè

    - Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这种虫子

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 看着 kànzhe 人模人样 rénmórényàng de 年纪轻轻 niánjìqīngqīng 怎么 zěnme zuò 这种 zhèzhǒng 事哟 shìyō

    - Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!

  • - 这个 zhègè 虫子 chóngzi 很大 hěndà

    - Con sâu này rất to.

  • - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • - 这种 zhèzhǒng 药能 yàonéng yào 死耗子 sǐhàozi

    - Loại thuốc này có thể giết chết chuột.

  • - 这种 zhèzhǒng shí 适合 shìhé 小兔子 xiǎotùzi

    - Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.

  • - 这种 zhèzhǒng 花结 huājié 子儿 zǐer 不结 bùjié

    - loại hoa này có kết trái không?

  • - 这种 zhèzhǒng 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi hěn 流行 liúxíng

    - Loại gọng kính này rất thịnh hành.

  • - 这种 zhèzhǒng 柿子 shìzi 个头儿 gètouer 特别 tèbié

    - quả hồng này rất to.

  • - 不会 búhuì 一辈子 yībèizi gàn 这种 zhèzhǒng 工作 gōngzuò

    - Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.

  • - 农药 nóngyào zhì 不了 bùliǎo 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi

    - Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.

  • - 这种 zhèzhǒng 麦子 màizi 容易 róngyì 倒伏 dǎofú

    - giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 各种 gèzhǒng 品种 pǐnzhǒng de 鞋子 xiézi

    - Cửa hàng này có nhiều loại giày.

  • - 这种 zhèzhǒng 果子 guǒzi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại quả này rất ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng jiǔ 牌子 páizi hěn lǎo

    - Thương hiệu rượu này cổ lắm rồi.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 性子 xìngzi 平和 pínghé

    - thuốc này tính ôn hoà

  • - 这种 zhèzhǒng 茄子 qiézi hěn 光滑 guānghuá

    - Loại cà này rất bóng mượt.

  • - 这些 zhèxiē 种子 zhǒngzi 发芽 fāyá le

    - Nững hạt giống này nảy mầm rồi.

  • - 这种 zhèzhǒng 长茄子 zhǎngqiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại cà tím dài này rất ngon.

  • - 这块 zhèkuài 种麦子 zhǒngmàizi 划算 huásuàn

    - Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.

  • - 夏天 xiàtiān 碰到 pèngdào 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi 千万别 qiānwànbié 招惹 zhāorě gèng 不要 búyào 拍死 pāisǐ 小心 xiǎoxīn de 毒液 dúyè

    - Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 这种虫子

Hình ảnh minh họa cho từ 这种虫子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这种虫子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao