Đọc nhanh: 这种虫子 (nghiện chủng trùng tử). Ý nghĩa là: Loại trùng này. Ví dụ : - 夏天碰到这种虫子千万别招惹它,更不要拍死它,小心它的毒液 Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
Ý nghĩa của 这种虫子 khi là Danh từ
✪ Loại trùng này
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这种虫子
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 这种 眼镜框 子 很 流行
- Loại gọng kính này rất thịnh hành.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 我 不会 一辈子 干 这种 工作
- Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 这种 麦子 不 容易 倒伏
- giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 这种 果子 很 好吃
- Loại quả này rất ngon.
- 这种 酒 牌子 很 老
- Thương hiệu rượu này cổ lắm rồi.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 这些 种子 发芽 了
- Nững hạt giống này nảy mầm rồi.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这种虫子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这种虫子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
种›
虫›
这›