Đọc nhanh: 虫子牙 (trùng tử nha). Ý nghĩa là: xem 蟲牙 | 虫牙.
Ý nghĩa của 虫子牙 khi là Danh từ
✪ xem 蟲牙 | 虫牙
see 蟲牙|虫牙 [chóng yá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫子牙
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 牙子
- Hình răng cưa.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 我 不 喜欢 虫子
- Tôi không thích côn trùng.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虫子牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虫子牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
牙›
虫›