Đọc nhanh: 这种 (nghiện chủng). Ý nghĩa là: cái này, trường hợp này, loại này. Ví dụ : - 就是这种 Chính là loại này đây.. - 这种肿瘤 Loại u này. - 你得远离这种黑魔法 Bạn tránh xa loại bóng tối này.
Ý nghĩa của 这种 khi là Danh từ
✪ cái này
this
- 就是 这种
- Chính là loại này đây.
✪ trường hợp này
this kind of
- 这种 肿瘤
- Loại u này
✪ loại này
this sort of; this type of
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 这种 果冻 很 好吃
- Loại thạch này rất ngon
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loại hoa này gọi là hoa hồng.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
这›