Đọc nhanh: 这些 (nghiện ta). Ý nghĩa là: những ... này; mấy ... này. Ví dụ : - 这些花很漂亮。 Những bông hoa này rất đẹp.. - 这些菜很好吃。 Những món ăn này rất ngon.. - 这些书是我的。 Những quyển sách này là của tôi.
Ý nghĩa của 这些 khi là Đại từ
✪ những ... này; mấy ... này
指示代词; 指示较近的两个以上的人或事物也说这些个
- 这些 花 很漂亮
- Những bông hoa này rất đẹp.
- 这些 菜 很 好吃
- Những món ăn này rất ngon.
- 这些 书 是 我 的
- Những quyển sách này là của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这些
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 这些 都 是 戚 呀
- Những người này đều là họ hàng.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 这个 孩子 个子 矮 了 些
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 我 去 称 一下 这些 菜
- Tôi đi cân thử mấy loại rau này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
这›