Đọc nhanh: 这些个 (nghiện ta cá). Ý nghĩa là: này. Ví dụ : - 他就喜欢这些个蠢玩意儿 Yêu những thứ ngu ngốc này.
Ý nghĩa của 这些个 khi là Câu thường
✪ này
these
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这些个
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 这个 孩子 个子 矮 了 些
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 这个 黑色 杂着 一些 白色
- Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
- 这个 报告 有些 平板
- Báo cáo này hơi nhạt nhẽo.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 这些 有 10 个 字母
- Chỗ này có 10 chữ cái.
- 这个 故事 有些 忧郁
- Câu chuyện này có chút buồn.
- 这些 杯子 , 你 喜欢 哪 一个 ?
- Mấy chiếc cốc này cậu thích cái nào?
- 这个 孩子 头部 受过伤 , 大脑 有些 迟钝
- Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 这个 计划 存在 一些 弊
- Kế hoạch này có một vài chỗ không tốt.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 这个 村子 有 一些 古老 的 忌讳
- Ngôi làng này có một số điều cấm kỵ cổ xưa.
- 这个 瓶 咀 有些 破损
- Miệng chai này có chút hư hại.
- 这个 夕晚 有些 特别
- Đêm tối này có chút đặc biệt.
- 这些 部件 形成 了 一个 机器
- Các bộ phận này cấu thành một máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这些个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这些个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
些›
这›