Đọc nhanh: 过目 (quá mục). Ý nghĩa là: xem qua; xem lướt qua; đọc qua. Ví dụ : - 这份合同需要你过目。 Hợp đồng này cần bạn xem qua.. - 老师您帮忙过目过目。 Thầy ơi, thầy giúp xem qua giúp em với.. - 大家都来过目过目,提点意见。 大家都来过目过目,提点意见。
Ý nghĩa của 过目 khi là Động từ
✪ xem qua; xem lướt qua; đọc qua
看一遍 (多用来表示审核)
- 这份 合同 需要 你 过目
- Hợp đồng này cần bạn xem qua.
- 老师 您 帮忙 过目 过目
- Thầy ơi, thầy giúp xem qua giúp em với.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过目
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 老师 您 帮忙 过目 过目
- Thầy ơi, thầy giúp xem qua giúp em với.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 请 您 过目 我 的 报告
- Mời anh xem qua báo cáo của tôi.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 这个 项目 已 通过 审核
- Dự án này đã được phê duyệt.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 目下 较忙 , 过 几天 再 来看 你
- hiện nay tương đối bận, mấy ngày nữa sẽ đến thăm anh.
- 他 远远 超过 了 目标
- Anh ấy vượt xa mục tiêu.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 这个 节目 就播 过 了
- Chương trình này đã được phát sóng.
- 我 当时 在场 , 目睹 了 事情 的 经过
- Tôi lúc đó có mặt tại hiện trường, chính mắt thấy những gì sự việc diễn ra.
- 目光 扫 过 桌上 的 文件
- Ánh mắt lướt qua tài liệu trên bàn.
- 这个 工厂 经过 改建 , 已经 面目一新 了
- sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
- 她 的 目光 只瞥 过 一瞬
- Ánh mắt của cô ấy chỉ liếc qua trong chốc lát.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 这份 合同 需要 你 过目
- Hợp đồng này cần bạn xem qua.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
过›