Đọc nhanh: 过多 (quá đa). Ý nghĩa là: quá nhiều; dư thừa; quá đa, thừa ứa. Ví dụ : - 我去过多伦多 Tôi đã đến Toronto.. - 他家现在好过多了。 gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.. - 对你过多注意的调酒师 Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều
Ý nghĩa của 过多 khi là Tính từ
✪ quá nhiều; dư thừa; quá đa
过分或过量
- 我 去过 多伦多
- Tôi đã đến Toronto.
- 他家 现在 好过 多 了
- gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
- 对 你 过 多 注意 的 调酒师
- Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thừa ứa
数量远远超过限度, 剩余过多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过多
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 抽烟 过多害 健康
- Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 你 不管 多么 难过 , 也 不许 哭
- Bạn buồn như nào, cũng không được khóc.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 他 至多 不过 四十岁
- Anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 我 去过 多伦多
- Tôi đã đến Toronto.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 我们 试 过 很多 办法
- Chúng tôi đã thử nhiều phương pháp.
- 经过 扫盲 班 学习 , 很多 人 都 已 脱盲
- qua những lớp học xoá nạn mù chữ, rất nhiều người đã biết chữ.
- 超载 的 装载 过多 的 或 负担过重 的
- Quá tải đồng nghĩa với việc tải quá nhiều hoặc gánh nặng quá lớn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
过›