Đọc nhanh: 至多不过 (chí đa bất quá). Ý nghĩa là: cùng ra. Ví dụ : - 他至多不过四十岁。 Anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
Ý nghĩa của 至多不过 khi là Từ điển
✪ cùng ra
- 他 至多 不过 四十岁
- Anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至多不过
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 你 不管 多么 难过 , 也 不许 哭
- Bạn buồn như nào, cũng không được khóc.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 他 至多 不过 四十岁
- Anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 我 不吃 辣 , 至多是 尝尝
- Tôi không ăn cay, cùng lắm là thử chút thôi.
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
- 你 多 说 , 反过来 大家 不耐烦
- Bạn nói nhiều, đổi lại mọi người thấy phiền toái. .
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 这个 人 看样子 顶多 不过 四十 挂零
- trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 过奖 了 , 我 还有 很多 不足
- Quá khen rồi, tôi vẫn còn nhiều thiếu sót.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 至多不过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至多不过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
多›
至›
过›