Hán tự: 辛
Đọc nhanh: 辛 (tân). Ý nghĩa là: đau khổ; cay đắng; gian khổ, Tân (ngôi thứ tám trong Thiên can), họ Tân. Ví dụ : - 他经历了许多艰辛。 Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.. - 那段岁月充满了辛酸。 Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.. - 辛是十天干中的第八位。 Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
Ý nghĩa của 辛 khi là Danh từ
✪ đau khổ; cay đắng; gian khổ
痛苦
- 他 经历 了 许多 艰辛
- Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
✪ Tân (ngôi thứ tám trong Thiên can)
天干的第八位
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
✪ họ Tân
姓
- 辛 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Tân, rất vui khi được gặp ngài.
Ý nghĩa của 辛 khi là Tính từ
✪ cay
辣
- 这 道菜 味道 很辛
- Món ăn này có vị rất cay.
- 那种 调料 有辛 的 口感
- Gia vị đó có vị cay.
✪ cực nhọc; vất vả; gian nan; khổ cực
辛苦
- 这份 工作 很 辛苦
- Công việc này rất vất vả.
- 创业 的 道路 很 艰辛
- Con đường khởi nghiệp rất gian nan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 抚养 孩子 很 辛苦
- Nuôi dạy con cái rất vất vả.
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 这 道菜 味道 很辛
- Món ăn này có vị rất cay.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辛›