Đọc nhanh: 轿车 (kiệu xa). Ý nghĩa là: xe có rèm che; xe kiệu, xe ô tô; xe con. Ví dụ : - 他坐着轿车去城里。 Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.. - 轿车是旧时的奢侈品。 Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.. - 轿车的外面有帷子。 Bên ngoài xe kiệu có rèm.
Ý nghĩa của 轿车 khi là Danh từ
✪ xe có rèm che; xe kiệu
旧时供人乘坐的车;车厢外面套着帷子;用骡;马等拉着走
- 他 坐 着 轿车 去 城里
- Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.
- 轿车 是 旧时 的 奢侈品
- Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xe ô tô; xe con
供人乘坐的;较为高级舒适的;有车顶和座位的汽车
- 我们 的 轿车 很 舒适
- Chiếc xe con của chúng tôi rất thoải mái.
- 她 开着 轿车 去 上班
- Cô ấy lái xe ô tô đi làm.
- 她 的 新 轿车 很漂亮
- Chiếc xe ô tô mới của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 轿车
✪ Số từ + 辆 + 轿车
số lượng danh
- 我 有 三辆 轿车
- Tôi có ba chiếc xe con.
- 他 买 了 一辆 轿车
- Anh ấy mua một chiếc xe ô tô.
✪ Động từ (开/ 坐/ 驾驶/ 乘坐) + 轿车
hành động liên quan đến 轿车
- 我们 坐 轿车 旅行
- Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.
- 我们 在 轿车 里 聊天
- Chúng tôi trò chuyện trong xe ô tô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轿车
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 我们 坐 轿车 旅行
- Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.
- 她 开着 轿车 去 上班
- Cô ấy lái xe ô tô đi làm.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 轿车 总装厂 定址 武汉
- xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.
- 我 有 三辆 轿车
- Tôi có ba chiếc xe con.
- 我们 的 轿车 很 舒适
- Chiếc xe con của chúng tôi rất thoải mái.
- 轿车 是 旧时 的 奢侈品
- Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.
- 他 买 了 一辆 轿车
- Anh ấy mua một chiếc xe ô tô.
- 他 坐 着 轿车 去 城里
- Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.
- 她 的 新 轿车 很漂亮
- Chiếc xe ô tô mới của cô ấy rất đẹp.
- 我们 在 轿车 里 聊天
- Chúng tôi trò chuyện trong xe ô tô.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轿车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轿车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
轿›