轿车 jiàochē

Từ hán việt: 【kiệu xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轿车" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 轿

Đọc nhanh: 轿 (kiệu xa). Ý nghĩa là: xe có rèm che; xe kiệu, xe ô tô; xe con. Ví dụ : - 轿。 Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.. - 轿。 Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.. - 轿。 Bên ngoài xe kiệu có rèm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轿车 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 轿车 khi là Danh từ

xe có rèm che; xe kiệu

旧时供人乘坐的车;车厢外面套着帷子;用骡;马等拉着走

Ví dụ:
  • - zuò zhe 轿车 jiàochē 城里 chénglǐ

    - Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.

  • - 轿车 jiàochē shì 旧时 jiùshí de 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.

  • - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

xe ô tô; xe con

供人乘坐的;较为高级舒适的;有车顶和座位的汽车

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen de 轿车 jiàochē hěn 舒适 shūshì

    - Chiếc xe con của chúng tôi rất thoải mái.

  • - 开着 kāizhe 轿车 jiàochē 上班 shàngbān

    - Cô ấy lái xe ô tô đi làm.

  • - de xīn 轿车 jiàochē 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc xe ô tô mới của cô ấy rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 轿车

Số từ + 辆 + 轿车

số lượng danh

Ví dụ:
  • - yǒu 三辆 sānliàng 轿车 jiàochē

    - Tôi có ba chiếc xe con.

  • - mǎi le 一辆 yīliàng 轿车 jiàochē

    - Anh ấy mua một chiếc xe ô tô.

Động từ (开/ 坐/ 驾驶/ 乘坐) + 轿车

hành động liên quan đến 轿车

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen zuò 轿车 jiàochē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.

  • - 我们 wǒmen zài 轿车 jiàochē 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện trong xe ô tô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轿车

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 哥哥 gēge gěi jiè de chē

    - Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这辆 zhèliàng chē 适合 shìhé 长途 chángtú 驾驶 jiàshǐ

    - Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • - 我们 wǒmen zuò 轿车 jiàochē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.

  • - 开着 kāizhe 轿车 jiàochē 上班 shàngbān

    - Cô ấy lái xe ô tô đi làm.

  • - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • - 轿车 jiàochē 总装厂 zǒngzhuāngchǎng 定址 dìngzhǐ 武汉 wǔhàn

    - xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.

  • - yǒu 三辆 sānliàng 轿车 jiàochē

    - Tôi có ba chiếc xe con.

  • - 我们 wǒmen de 轿车 jiàochē hěn 舒适 shūshì

    - Chiếc xe con của chúng tôi rất thoải mái.

  • - 轿车 jiàochē shì 旧时 jiùshí de 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Xe kiệu là hàng xa xỉ thời xưa.

  • - mǎi le 一辆 yīliàng 轿车 jiàochē

    - Anh ấy mua một chiếc xe ô tô.

  • - zuò zhe 轿车 jiàochē 城里 chénglǐ

    - Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.

  • - de xīn 轿车 jiàochē 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc xe ô tô mới của cô ấy rất đẹp.

  • - 我们 wǒmen zài 轿车 jiàochē 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện trong xe ô tô.

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轿车

Hình ảnh minh họa cho từ 轿车

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轿车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 轿

    Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Kiệu
    • Nét bút:一フ丨一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHKL (大手竹大中)
    • Bảng mã:U+8F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao