Đọc nhanh: 豪华轿车 (hào hoa kiệu xa). Ý nghĩa là: xe limousine, xe ngựa sang trọng.
Ý nghĩa của 豪华轿车 khi là Danh từ
✪ xe limousine
limousine
✪ xe ngựa sang trọng
luxury carriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华轿车
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 我们 坐 轿车 旅行
- Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 她 开着 轿车 去 上班
- Cô ấy lái xe ô tô đi làm.
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 轿车 总装厂 定址 武汉
- xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.
- 这栋 别墅 非常 豪华
- Căn biệt thự này rất sang trọng.
- 那 所 宾馆 布置 得 很 豪华
- Khách sạn được trang bị rất sang trọng.
- 我 有 三辆 轿车
- Tôi có ba chiếc xe con.
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豪华轿车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豪华轿车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
豪›
车›
轿›