Đọc nhanh: 轻狂 (khinh cuồng). Ý nghĩa là: hết sức lông bông, cợt nhả, không trang trọng; cấc láo; hết sức lông bông, vây càng, đong đua. Ví dụ : - 盖文葛拉车《年少轻狂》 Gavin Graham trong The Young and the Restless.. - 当年年少轻狂,又知道多少 Năm đó thiếu niên còn bồng bột sao biết được nặng nhẹ
Ý nghĩa của 轻狂 khi là Tính từ
✪ hết sức lông bông, cợt nhả, không trang trọng; cấc láo; hết sức lông bông
非常轻浮
- 盖文葛 拉车 《 年少 轻狂 》
- Gavin Graham trong The Young and the Restless.
- 当年 年少 轻狂 , 又 知道 多少
- Năm đó thiếu niên còn bồng bột sao biết được nặng nhẹ
✪ vây càng
自以为了不起, 看不起人; 极其骄傲
✪ đong đua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻狂
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 轻轻 摩着 他 的 手
- Nhẹ nhàng xoa tay anh ấy.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 心地 轻松
- thoải mái trong lòng .
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 您 太太 真 年轻 啊 !
- vợ của bạn trẻ quá!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 轻骑兵
- khinh kị binh.
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 盖文葛 拉车 《 年少 轻狂 》
- Gavin Graham trong The Young and the Restless.
- 当年 年少 轻狂 , 又 知道 多少
- Năm đó thiếu niên còn bồng bột sao biết được nặng nhẹ
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻狂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻狂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狂›
轻›
nói năng tuỳ tiện; bạ đâu nói đấy; hành động tuỳ tiệnbộp chộp; hểu; đong đualẳng
ngả ngớn; không nghiêm túc; lẳng lơ (lời nói, hành động); cỡn cờ; không trang trọng; lẳngkhinh thườngđong đua
Khinh Bạc, Cợt Nhả, Chớt Nhả
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
bừa bãi; tuỳ tiện; liều lĩnh