Hán tự: 哏
Đọc nhanh: 哏 (ngận). Ý nghĩa là: thú vị; hài hước; nhộn, buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói). Ví dụ : - 这段相声真哏。 đoạn tấu này thật hài hước.. - 这孩子笑的样子有点儿哏。 đứa bé này cười rất vui.. - 逗哏 chọc cười; gây cười
Ý nghĩa của 哏 khi là Tính từ
✪ thú vị; hài hước; nhộn
滑稽;有趣
- 这 段 相声 真哏
- đoạn tấu này thật hài hước.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
✪ buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói)
滑稽有趣的语言或动作
- 逗哏
- chọc cười; gây cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哏
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 这 段 相声 真哏
- đoạn tấu này thật hài hước.
- 逗哏
- chọc cười; gây cười
Hình ảnh minh họa cho từ 哏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哏›