Đọc nhanh: 起飞 (khởi phi). Ý nghĩa là: cất cánh; bay lên; bay, phát triển nhanh chóng. Ví dụ : - 飞机已经起飞了。 Máy bay đã cất cánh rồi.. - 您这趟航班已经起飞了。 Chuyến bay của bạn đã cất cánh rồi.. - 这只鸟儿准备起飞了。 Con chim này chuẩn bị bay rồi.
Ý nghĩa của 起飞 khi là Động từ
✪ cất cánh; bay lên; bay
飞机、鸟类离开地面开始飞
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 您 这趟 航班 已经 起飞 了
- Chuyến bay của bạn đã cất cánh rồi.
- 这 只 鸟儿 准备 起飞 了
- Con chim này chuẩn bị bay rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phát triển nhanh chóng
比喻事业、经济等开始发展得很快
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 他 的 新 事业 起飞 了
- Sự nghiệp mới của anh ấy phát triển nhanh chóng.
- 这个 国家 的 经济 正在 起飞
- Kinh tế của đất nước này đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起飞
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 秋风 吹起 了 飞蓬
- Gió thu thổi bay cây cỏ bồng.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 小鸟 从 地面 上飞 起来
- Chim nhỏ bay lên từ mặt đất.
- 鸟儿 翩翩飞 起
- Chim nhẹ nhàng bay lên.
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 这 只 鸟儿 准备 起飞 了
- Con chim này chuẩn bị bay rồi.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 我们 起飞 了
- Chúng tôi cất cánh rồi.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起飞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起飞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm起›
飞›