Đọc nhanh: 起飞弹射 (khởi phi đạn xạ). Ý nghĩa là: máy phóng cất cánh (trên tàu sân bay).
Ý nghĩa của 起飞弹射 khi là Danh từ
✪ máy phóng cất cánh (trên tàu sân bay)
takeoff catapult (on aircraft carrier)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起飞弹射
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 秋风 吹起 了 飞蓬
- Gió thu thổi bay cây cỏ bồng.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 小鸟 从 地面 上飞 起来
- Chim nhỏ bay lên từ mặt đất.
- 鸟儿 翩翩飞 起
- Chim nhẹ nhàng bay lên.
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 这 只 鸟儿 准备 起飞 了
- Con chim này chuẩn bị bay rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起飞弹射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起飞弹射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
弹›
起›
飞›