Đọc nhanh: 企及 (xí cập). Ý nghĩa là: đạt tới; vươn tới; cố gắng đạt được. Ví dụ : - 这种质量是无法企及的。 Chất lượng này không thể đạt tới.. - 他的速度是无法企及的。 Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
Ý nghĩa của 企及 khi là Động từ
✪ đạt tới; vươn tới; cố gắng đạt được
企:希望;及:达到。没有希望达到。形容远远赶不上。
- 这种 质量 是 无法 企及 的
- Chất lượng này không thể đạt tới.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 企及
✪ 无法/难以/不可 + 企及
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企及
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 这种 质量 是 无法 企及 的
- Chất lượng này không thể đạt tới.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 企及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 企及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
及›