Đọc nhanh: 赶不上趟 (cản bất thượng thảng). Ý nghĩa là: không kịp; rớt lại phía sau, lỡ; mất (dịp, cơ hội); lỡ dịp; mất công này được công kia.
Ý nghĩa của 赶不上趟 khi là Thành ngữ
✪ không kịp; rớt lại phía sau
落在后面
✪ lỡ; mất (dịp, cơ hội); lỡ dịp; mất công này được công kia
错过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶不上趟
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 这里 的 环境 赶不上 北京
- môi trường ở đây không bằng Bắc Kinh.
- 这种 瓷器 比较 粗糙 , 赶不上 江西 瓷
- Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
- 我们 赶不上 火车 , 只好 打车
- Chúng tôi không kịp tàu nên chỉ còn cách đi taxi.
- 赶紧 复习 吧 , 不然 就 考不上
- Mau ôn tập đi, nếu không sẽ thi trượt.
- 赶不上 车 , 大不了 走 回去 就是 了
- nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
- 得 亏 我 来得早 , 不然 又 赶不上 了
- may mà tôi đến sớm nếu không bị trễ rồi.
- 我们 快 跑 , 要不然 赶不上 了
- Chúng ta chạy nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
- 我 不会 唱 , 你 偏 叫 我 唱 , 不是 赶鸭子上架 吗
- tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày sao?
- 他 已经 走远 了 , 赶不上 了
- anh ấy đã đi xa rồi, không đuổi kịp đâu.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 我 的 功课 赶不上 他
- sức học của tôi không theo kịp anh ấy.
- 上午 我 去 找 他 , 赶巧 他 不 在家
- tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.
- 这 几个 星期日 总 赶不上 好 天气
- mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赶不上趟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赶不上趟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
不›
赶›
趟›