Đọc nhanh: 走动 (tẩu động). Ý nghĩa là: đi lại; đi đi lại lại, qua lại; đi lại (thăm viếng). Ví dụ : - 坐的时间久了,应该走动 走动。 ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.. - 两家常走动,感情很深。 hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
Ý nghĩa của 走动 khi là Động từ
✪ đi lại; đi đi lại lại
行走而使身体活动
- 坐 的 时间 久 了 , 应该 走动 走动
- ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
✪ qua lại; đi lại (thăm viếng)
指亲戚朋友之间彼此来往
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走动
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 走私 活动
- hoạt động buôn lậu
- 他 刚刚 下 床 走动
- Anh ấy vừa xuống giường đi lại.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 他 带动 了 团队 走向 成功
- Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 对 走私 活动 必须 严加防范
- đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 脚木得 走不动 路
- Chân tê đến mức không đi nổi.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
- 坐 的 时间 久 了 , 应该 走动 走动
- ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 走不动 了 , 我们 休息 一会 吧 !
- Không đi được rồi, chúng ta nghỉ ngơi chút đi!
- 我 看到 一个 身影 在 走动
- Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.
- 他 在 房间 里 来回 走动
- Anh ấy đi đi lại lại trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
走›