Đọc nhanh: 贱货 (tiện hoá). Ý nghĩa là: đồ đê tiện; đồ hèn; đồ ngu; đồ rẻ rách; đồ vô liêm sỉ (thường dùng mắng người phụ nữ). Ví dụ : - 你这无耻的贱货,干你的活去吧! Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!. - 什么风把你吹到这里,你这个贱货? Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.. - 如果跟他做,他说你是贱货! Nếu bạn làm điều đó với anh ta, anh ta sẽ gọi bạn là đồ khốn nạn!
Ý nghĩa của 贱货 khi là Danh từ
✪ đồ đê tiện; đồ hèn; đồ ngu; đồ rẻ rách; đồ vô liêm sỉ (thường dùng mắng người phụ nữ)
指下贱的东西,多用以辱骂妇女
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 如果 跟 他 做 , 他 说 你 是 贱货 !
- Nếu bạn làm điều đó với anh ta, anh ta sẽ gọi bạn là đồ khốn nạn!
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贱货
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 贱 脾气
- tính đê tiện.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 如果 跟 他 做 , 他 说 你 是 贱货 !
- Nếu bạn làm điều đó với anh ta, anh ta sẽ gọi bạn là đồ khốn nạn!
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贱货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贱货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›
贱›